がっきょく
◆ điệu, giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều chỉnh, hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với, điều chỉnh làn sóng, lên dây, so dây, bắt đầu chơi ; bắt đầu hát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao