がっかりする
◆ buồn chán
◆ chán
◆ chán chường
◆ chán nản
◆ nản
◆ thất vọng; chán chường; chán ngán; chán nản
がっかりさせて(ご期待に沿えず)申し訳ありません。
xin lỗi vì đã làm ông thất vọng (không đáp ứng được kỳ vọng của ông)
試験に落ちてがっかりする
chán nản vì bị thi trượt
有名なギタリストがコンサートに出演していないのが、ひどく皆をがっかりさせた
sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng
(人)をがっかりさせたくない
tôi không muốn làm (ai đó) thất vọng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao