がちゃん (adv)
◆ sầm; rầm; ầm; tách; cạch
―と窓ガラスが割れる
cửa kính nứt kêu tách một cái
〜と受話器を置く
cúp ống nghe cạch một cái
がちゃんと電話を切る
ngắt điện thoại cái rầm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao