がたつく (v5k, vi)
◆ rầm rầm; lung lay; dao động; lảo đảo; run rẩy; lục đục; lọc cọc
車が古くなってがたついてきた
xe cũ quá nên đi lọc cọc;膝(ひざ)ががたつく
派閥抗争で党内ががたつく
mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
風で戸ががたつく
cửa bị gió đập rầm rầm
ドアががたつく
cửa lung lay, lỏng lẻo
椅子ががたつく
ghế lung lay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao