がいけいてき
◆ ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
◆ đi xa hơn; đi nhanh hơn, ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận, thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần), quần áo, outwards, bề ngoài, thế giới bên ngoài
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao