かんりんいん
◆ học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A, ca, đê, mi (khu vườn gần A, ten nơi Pla, ton giảng triết học); trường phái triết học Pla, ton; môn đệ của Pla, ton
◆ viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật, nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề, thể chế, thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao