かんざい
◆ viên thuốc, điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, trò chơi bi, a, thuốc chống thụ thai, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió, gild, bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, đánh bại, (từ cổ, nghĩa cổ) cướp bóc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao