かわゆい
◆ xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ, nghĩa cổ) lớn, kha khá, nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, hầu như, gần như
◆ lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
◆ đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đẹp, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ đẹp
◆ đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
◆ thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, life, người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi
◆ người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
◆ cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất, aversion, nuông, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao