からり (adv, adv-to)
◆ hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
事情ががらりと変わる
tình hình đã thay đổi 180 độ
さて話はがらりと変わって
bây giờ câu chuyện đã khác hẳn
私が育ったときとはライフスタイルががらりと変わった。
so với hồi tôi còn đi học, cách sống bây giờ hoàn toàn khác (khác hẳn)
意見を(がらりと)変える
thay đổi hoàn toàn ý kiến
◆ mái hắt che cửa sổ
がらり雨戸
cửa chớp
がらりと戸を開ける
Mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao