からくり
◆ máy móc, cơ cấu, cơ chế, kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới
◆ mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
◆ phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra ; thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
◆ động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu, chạy lắt léo, di chuyển lắt léo ; né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...), tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, né tránh, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui, lách
Từ đồng nghĩa của からくり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao