かまける (v1)
◆ mất thời gian; hao tâm tổn sức; mất công; mất công mất sức
小さなことにかまける
mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt)
〜することにかまける
mất thời gian vào việc gì
◆ quá bận rộn; bận tối mắt tối mũi; bận bù đầu
〜にかまけて(忙しい)
bận bù đầu với~
育児にかまけて読書もできない
bận tối mắt tối mũi với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao