かまえ
◆ tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
◆ tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
◆ cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao