かなしさ
◆ sự buồn bã, sự buồn rầu
◆ nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê, xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc
◆ nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao