かっこたる
◆ chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận, thật, xác thật, nắm chắc, làm cho chắc chắn, chậm mà chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) tôi thừa nhận, chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn, không còn nghi ngờ gì nữa
◆ hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
◆ quyết, cương quyết, kiên quyết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao