かち合う
かちあう [HỢP]
◆ bất đồng
(意見・利害などが)かち合う
bất đồng (ý kiến, lợi ích)
◆ đụng nhau; va chạm; xung đột; mâu thuẫn với; trùng hợp; đúng lúc; tình cờ; trùng nhau
日曜と祝日が搗ち合う
chủ nhật và ngày lễ trùng nhau
表に出ると、父の帰りと搗ち合った
đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến nhà
スケジュールがかち合うこと
mâu thuẫn lịch trình
〜とかち合う
đụng nhau với ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao