かちめ
◆ sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, liều làm mà thành công, cầu may
◆ sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...), tỷ lệ, thế thì sao?, nhất định là anh ta sẽ làm việc đó, nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác, những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao