かちっと (adv, vs)
◆ lách cách; cạch (cửa); cách; tách; chắc chắn
内容のかちっとした本
cuốn sách có nội dung bố cục chắc chắn
かちっと固定する
cố định một cách chắc chắn
かちっとスイッチを入れる
bật công tắc đánh cách một cái .
Từ đồng nghĩa của かちっと
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao