かたむき
◆ dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, tư thế vác súng, nghiêng, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai
◆ inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
◆ trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, ghi vào danh sách, (từ cổ, nghĩa cổ) thích, muốn, nghĩa cổ) nghe
◆ xu hướng, khuynh hướng
◆ phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về, có xu hướng về
◆ khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ
◆ sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt ; mệnh trời
◆ độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, thế hiệu dịch, xiên, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao