かたにかつぐ
◆ mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, đoạt, rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, ủng hộ, có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, comparison, hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, testimony, witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ, người đầu cơ giá hạ, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá
◆ vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai, cold, khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm, blame, head, gắng sức, ra tay, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật, chen vai với, che bằng vai, lách, len lỏi, vác lên vai; gánh trách nhiệm, bồng súng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao