かたどる
◆ tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, cho là
◆ tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
◆ theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao