かすめとる
◆ cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự bắt cóc, nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ, bắt cóc
◆ ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được, lẻn, đi lén, khéo chiếm được, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao