かしわ
◆ cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, tàu bè bằng gỗ, cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep, xơm, đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh, cây sồi nơi vua Sác, lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao