かさねかける
◆ vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, (thể dục, thể thao) vòng chạy, vòng đua, phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng, đá mài, mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh, ai nói gì cũng tin
◆ sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[, ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao