かさかさ
◆ kèn kẹt
◆ khô khô; ram ráp; nhám nhám
〜髪
tóc khô ráp
◆ khô; khô khốc; khô xương khô xác; khô ráp
空気がかさかさしている
khí hậu rất khô
地面がかさかさになる
mặt đất trở nên khô ráo
かさかさの手肌
da tay khô ráp
◆ xào xạc; lào xào
枯葉が〜(と)鳴る。
Lá rơi xào xạc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao