かさかさ鳴る (v5r)
かさかさなる [MINH]
◆ kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
草をかさかさと鳴らす
phát ra âm thanh sột soạt từ cỏ
木の葉がかさかさ鳴るのを聞く
nghe thấy tiếng lá kêu xào xạc
秋になると、木の葉はかさかさなって落ちる
khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao