かこみ
◆ sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
◆ hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, chòi, điếm, ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt ; ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ, suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt, đánh quyền Anh, cây hoàng dương
◆ cột, trụ, hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục, agony, bọn cộng tác với địch ; bọn phản nước, bọn gián điệp
◆ sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ, nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao