かけじる
◆ nước thịt ; nước xốt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), món lời dễ kiếm
◆ sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, sự sắm quần áo, sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải; hồ ; sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng ; đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao