かき集める (v1)
かきあつめる [TẬP]
◆ thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
航海のための金をかき集めることのできたアイルランド人たちは19世紀にアメリカに向かった
Hồi thế kỷ thứ 19, những người Ailen cố gắng tích cóp tiền để vượt biển đi sang Mỹ
落ち葉をかき集める
thu nhặt lá rụng
家にある持ち物をすべてかき集める
thu gom tất cả những gì có thể trong nhà
できるだけ多くの知識をかき集める
có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt
苦労してかき集める
chịu khó làm việc để dành dụm tiền .
Từ đồng nghĩa của かき集める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao