かき立てる (v1)
かきたてる [LẬP]
◆ khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
〜のイメージをかき立てる
gợi lên hình ảnh
〜に対する(人)の欲望をかき立てる
gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái gì
〜との緊張をかき立てる
gây căng thẳng
欲望をかき立てる
gợi lên lòng ham muốn .
Từ đồng nghĩa của かき立てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao