かき消す (v5s)
かきけす [TIÊU]
◆ xoá; xóa bỏ; át đi; át; dập tắt
かき消すように姿が見えなくなる
biến mất như tan biến vào không trung
人の立てる音をかき消す
át âm thanh do ai gây nên
(人)の財産についての雑音をかき消す
dập tắt những lời đồn đại về tài sản của ai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao