かきよせる
◆ sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, rác rưởi quét đi, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao