かいがある
◆ có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ, lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại
◆ ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều, có kết quả, thành công, có lợi, mang lợi
◆ quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
◆ giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng, giá trị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao