お馴染み (adj-no, n)
おなじみ [TUẦN NHIỄM]
◆ thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
(人)にはおなじみのテクニック
kỹ thuật thông dụng đối với mọi người
おなじみのソフトウェア
phần mềm thông dụng
おなじみになっている例
ví dụ đã trở nên phổ biến
彼はこの番組でおなじみだ
anh ta là phát thanh viên quen thuộc của chương trình này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao