お風呂に入る (exp, v5r)
おふろにはいる [PHONG LỮ NHẬP]
◆ tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
風呂に入る前に体を洗う
dội sạch người trước khi vào bồn tắm
私は風呂に入ってから下着をかえる
sau khi tắm xong, tôi thay quần lót
あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った
khi cậu đang tắm thì có điện thoại
暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!
giữa trưa hè nóng bức, sau khi ngâm mình trong bồn nước nóng, được uống một chai bia lạnh thì tuyệt nhỉ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao