お願いします
おねがいします [NGUYỆN]
◆ làm ơn
◆ vui lòng; xin mời; mong ông (bà...)
お勘定をお願いします
tính tiền hộ tôi
お水をお願いします
cho tôi xin cốc nước
999号室をお願いします
vui lòng cho tôi lấy phòng 999
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao