お釜 (n, sl, uk)
おかま [PHỦ]
◆ người đồng tính luyến ái nam; đồng tính; pêđê; ái nam ái nữ
おかまっぽい男
gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao