お酒 (n)
おさけ [TỬU]
◆ rượu; rượu sakê
お酒を注文した
tôi đã gọi rượu
お酒を飲み始めたのはいつですか
anh bắt đầu uống rượu từ bao giờ ?
お酒は飲みますか
anh có uống rượu không ?
お酒に弱い人
người say rượu
お酒が多少入った後で
sau khi uống 1 chút rượu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao