お過ごし (exp)
おすごし [QUÁ]
◆ sống; làm ăn; xoay xở
良い夏休みをお過ごしください
chúc bạn một kỳ nghỉ hè thoải mái
すてきなバレンタインデーをお過ごしください
chúc bạn (sống) 1 ngày Valentine vui vẻ
良い1日をお過ごしください
chúc một ngày vui vẻ nhé ! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao