お返し (n, vs)
おかえし [PHẢN]
◆ sự trả lại; sự hoàn lại; sự trả thù; hành động trả thù
ご満足いただけなければ代金はお返しします
nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho anh
残念ですが、これは彼にお返しください
rất tiếc ! Xin hãy trả lại cho anh ta cái này
恨んだお返し
trả thù .
Từ đồng nghĩa của お返し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao