お辞儀 (n, vs)
おじぎ [TỪ NGHI]
◆ sự cúi chào
日本人が挨拶する時〜をする。
Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống. .
Từ đồng nghĩa của お辞儀
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao