お転婆 (adj-na, n)
おてんば [CHUYỂN BÀ]
◆ cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
おてんば娘(のような)
giống như một cô nàng ngổ ngáo
おてんばな性格
tính cách ngổ ngáo
彼女はとてもおてんばですが、ピアノが大好きなんです
tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo nhưng cô ta lại rất thích pianô
◆ ngổ ngáo; nghịch ngợm; tinh nghịch
〜な女の子
cô nàng ngổ ngáo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao