お見舞い (n)
おみまい [KIẾN VŨ]
◆ việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
(〜に)見舞いを言う
bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc đến ai
お見舞いのカードを送る
gửi thiệp thăm hỏi
お見舞いの手紙
thư thăm hỏi
〜にお見舞い言葉を送る〔病人やけがをした人〕
gửi lời hỏi thăm đến người bệnh hay người bị thương
この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです
chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm Clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo cho anh biết về bệnh tình hiện thời của cô ấy thôi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao