お見えになる (exp)
おみえになる [KIẾN]
◆ đến nơi; tới nơi; đạt được; gặp; gặp mặt; tiếp kiến
では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。
Nào, các bạn sắp được gặp giáo sư rồi. Các bạn chờ một chút nhé
この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。
các bạn đang gặp người sẽ nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này
東京へは何の用でお見えになったのですか
cái gì đã khiến anh đến Tokyo thế (cơn gió nào đã đưa anh đến Tokyo thế) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao