お襁褓 (n)
おむつ [CƯỠNG BẢO]
◆ tã lót trẻ em; bỉm
おむつを換えるテーブルがあったらいいのにな
giá như có bàn thay tã lót thì tốt quá nhỉ
私たちは赤ちゃんのおむつを1日に大体6、7回取り替える
chúng tôi thay tã cho cháu 6 hoặc 7 lần một ngày
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao