お襁褓気触れ (n)
おむつかぶれ [CƯỠNG BẢO KHÍ XÚC]
◆ mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
おむつかぶれ治療薬
thuốc chữa hăm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao