お茶の子 (adj)
おちゃのこ [TRÀ TỬ]
◆ dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
免許とるのなんてお茶の子さいさいだった
lấy bằng lái xe đối với tôi dễ như ăn kẹo (dễ như trở bàn tay, quá đơn giản)
お茶の子さいさいだ
công việc rất dễ dàng
◆ nịt; đai da; đai ngựa
◆ 〜がお茶の子さいさいとなる:~ trở nên dễ dàng.
◆ 免許とるのなんてお茶の子さいさいだった:Việc lấy bằng lái xe đối với tôi rất đơn giản
◆ お茶の子さいさいだ:Công việc rất dễ dàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao