お花見 (n)
おはなみ [HOA KIẾN]
◆ ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お花見スポットを確保するためにキャンプする
cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa
お花見スポット
nơi ngắm hoa
今度の日曜日にお花見に行くつもりです
tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao