お節介 (adj-na, n)
おせっかい [TIẾT GIỚI]
◆ sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
おせっかいなやつだなあ
mày đúng là đồ tọc mạch
おせっかいなおばあさん
bà già thóc mách
おせっかいな
thật thóc mách
〜するのをおせっかいと言うのだろうが
phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?
お節介すぎる
quá tọc mạch
◆ thóc mách; tọc mạch; xen vào chuyện người khác; lắm chuyện; lắm điều; lắm chuyện
おせっかいな隣人
người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện)
おせっかいな親戚
những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch)
おせっかいな干渉
can thiệp không chính thức
おせっかいなアドバイス
lời khuyên tọc mạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao