お祭り (n)
おまつり [TẾ]
◆ lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
お祭り気分が町を包みました
không khí lễ hội bao trùm (tràn ngập) thành phố
お祭り気分である
ở trong tâm trạng lễ hội
そのお祭りのちょうちんは明るく、色彩に富んでいた
đèn lồng ở lễ hội đó được thắp sáng rực và đủ màu sắc
子どものころはそのお祭りに行くのが大好きだった
khi còn bé tôi rất thích đi xem lễ hội đó
Từ đồng nghĩa của お祭り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao