お祭り騒ぎ (n)
おまつりさわぎ [TẾ TAO]
◆ dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
お祭り騒ぎが大好きだ
thích những dịp lễ hội đình đám
お祭り騒ぎに加わる
tham gia lễ hội
映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された
người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao